- Thiết kế tiêu chuẩn: Thiết kế từ các công ty nổi tiếng châu Âu, đạt tiêu chuẩn sản phẩm và công nghệ châu Âu. Tiêu chuẩn thiết kế không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu (EN1459; ISO15018) mà còn tăng cường độ an toàn cho sản phẩm.
- Hệ thống động lực: Sử dụng hệ thống động cơ tiên tiến, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất cao, độ bền và tiết kiệm năng lượng.
- Phanh chính: Sử dụng hệ thống phanh đĩa dầu tiên tiến, an toàn và đáng tin cậy.
- Truyền động: Sử dụng hộp số của thương hiệu Kessler nổi tiếng, được thiết kế phù hợp với các yêu cầu làm việc ở cường độ cao và mang lại trải nghiệm sử dụng tối ưu.
- Hệ thống thủy lực: Trang bị hệ thống thủy lực của thương hiệu Parker nổi tiếng, với thiết kế tối ưu giúp cải thiện hiệu suất làm việc. Van chính được trang bị van điều chỉnh áp suất an toàn và có thể điều chỉnh chính xác, giúp bảo vệ hệ thống thủy lực hiệu quả.
- Hệ thống điện: Sử dụng công nghệ CAN-BUS với thiết kế mạch điện tiên tiến, đảm bảo hiệu quả và độ an toàn cao.
- Hệ thống lái: Sử dụng hệ thống lái trợ lực EPS, giúp vận hành linh hoạt và nhẹ nhàng hơn.
- Hệ thống giảm xóc: Trang bị hệ thống giảm chấn hiện đại, cải thiện đáng kể độ ổn định khi vận hành.
- Khả năng bảo trì: Thiết kế thuận tiện, dễ dàng cho việc bảo trì và sửa chữa.

Thông số kỹ thuật:
Thông số | Đơn vị | CPCD200-VZ2-12III | CPCD250-VZ2-12III | CPCD200-VD1-12III | CPCD250-VD1-12III |
---|---|---|---|---|---|
Tâm tải trọng | mm | 1200 | 1200 | 1200 | 1200 |
Tải trọng nâng | kg | 20000 | 25000 | 20000 | 25000 |
Chiều cao nâng (tiêu chuẩn) | mm | 4000 | 4000 | 3000 | 3000 |
Chiều cao nâng (tối đa) | mm | 280 | 280 | 280 | 280 |
Khả năng leo dốc | Grad | 6/10 | 6/10 | 6/10 | 6/10 |
Động cơ | – | VOLVO | VOLVO | VOLVO | VOLVO |
Chiều dài (có càng) | mm | 8742 | 8742 | 8742 | 8742 |
Chiều rộng | mm | 3040 | 3040 | 3040 | 3040 |
Chiều cao (không bao gồm giá đỡ) | mm | 3995 | 3995 | 3495 | 3495 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.