Hệ thống vận hành mới
- Thiết kế trục lái 7°, giúp mở rộng tầm quan sát phía trước.
- Tay lái lớn phía trên với thiết kế bo tròn, mang lại cảm giác thoải mái khi vận hành, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
- Hệ thống phanh điều hướng (tùy chọn):
- Chế độ P, R, S giúp điều chỉnh tốc độ linh hoạt.
- Tích hợp hệ thống trợ lực bằng điện, giảm lực cản khi đánh lái.
- Màn hình hiển thị thông minh:
- Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ (bao gồm tiếng Trung và tiếng Anh).
- Hiển thị đầy đủ các thông tin vận hành xe, tình trạng ắc quy và cảnh báo.
- Hệ thống giải trí đa phương tiện:
- Tích hợp cổng USB, đèn đọc sách, hệ thống âm thanh, còi báo hiệu.
Hệ thống truyền động ổn định, nâng cao độ an toàn
- Ứng dụng công nghệ AC tiên tiến, giúp tăng hiệu suất vận hành và giảm tiêu hao năng lượng.
- Hệ thống chống trượt:
- Kiểm soát lực kéo thông minh, tự động điều chỉnh theo điều kiện mặt đường.
- Hệ thống phanh tái tạo năng lượng, giúp kéo dài tuổi thọ pin.
- Bộ điều khiển tốc độ thông minh:
- Hỗ trợ ba chế độ vận hành (chế độ tiết kiệm năng lượng, chế độ tiêu chuẩn và chế độ hiệu suất cao).
Hệ thống hỗ trợ an toàn
- Tích hợp hệ thống phanh kép, giúp dừng xe an toàn hơn.
- Hỗ trợ phanh điện tử (EPB), tự động kích hoạt khi dừng trên dốc.
- Công nghệ chống lật:
- Tích hợp cảm biến góc nghiêng để tự động điều chỉnh tốc độ.
- Hệ thống giảm xóc giúp giảm rung lắc trong quá trình vận hành.
Hệ thống treo
- Thiết kế khung gầm gia cố, giúp xe vận hành êm ái và ổn định hơn.
- Cải thiện hệ thống giảm xóc, tăng độ bền khi sử dụng lâu dài.
Hệ thống điện
-
- Ắc quy có thể tháo rời, dễ dàng thay thế và bảo trì.
- Hệ thống sạc nhanh, hỗ trợ nhiều chế độ sạc (bao gồm sạc tiêu chuẩn và sạc nhanh).
- Hệ thống bảo vệ quá tải, đảm bảo tuổi thọ pin.

Thông số kỹ thuật
Mã số | Đơn vị | CPD15 | CPD18 | CPD20 | CPD20 | CPD25 | CPD30 | CPD35 | CPD38 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cấu hình | A3H4-H / A5H4-H | A2H4-M / A3H4-M / A5H4-M / A3PH4-M | A5H4-S | A5XH4-S | A3H4-H / A5H4-H | A2H4-M / A3H4-M / A5H4-M / A3PH4-M | A5H4-S | A3H4-H / A5H4-H | |
Tải trọng nâng tối đa | kg | 1500 | 1800 | 2000 | 2000 | 2500 | 3000 | 3500 | 3800 |
Khoảng cách tâm tải | mm | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Chiều cao nâng tiêu chuẩn | mm | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 | 3000 |
Chiều dài tổng thể (không bao gồm càng nâng) | mm | 2200 | 2200 | 2205 | 2434 | 2434 | 2567 | 2572 | 2612 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1120 | 1120 | 1120 | 1180 | 1180 | 1260 | 1260 | 1392 |
Khả năng leo dốc (tải trọng tối đa) | % | 20 | 17 | 15 | 15 | 18 | 17 | 15 | 15 |
Ghi chú: “P” trong bảng biểu thị loại xe nâng có càng nâng ngang.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.