Thông tin cơ bản (Essential Details)
-
Trọng lượng tịnh (N.W): 937 kg
-
Vận chuyển: Đường biển (Sea Freight)
-
Mã sản phẩm: Có thể tùy chỉnh (Customizable)
-
Đóng gói: Pallet gỗ (Wooden Pallet)
Giới thiệu sản phẩm (Product Introduction)
-
Động cơ truyền động nam châm vĩnh cửu không chổi than, không cần bảo trì, hiệu suất cao, tuổi thọ dài.
-
Cấu hình tiêu chuẩn với công tắc dừng khẩn cấp và thiết bị lùi khẩn cấp giúp đảm bảo an toàn.
-
Bánh cân bằng tiêu chuẩn giúp tăng độ ổn định khi vận hành.
-
Công tắc giới hạn nâng tiêu chuẩn giúp tiết kiệm năng lượng và vận hành an toàn hơn.
-
Thiết kế dẫn động lệch tâm mở rộng tầm nhìn và tăng độ an toàn.
HẠNG MỤC | HES16 | HES20 |
---|---|---|
Loại truyền động | Điện | Điện |
Hình thức vận hành | Dắt lái | Dắt lái |
Loại cột nâng | 2 tầng | 2 tầng |
Tải trọng định mức | 1600 kg | 2000 kg |
Tâm tải trọng | 600 mm | 600 mm |
Chiều cao hạ càng | 90 mm | 90 mm |
Chiều dài cơ sở | 1280 mm | 1300 mm |
Loại bánh xe | PU | PU |
Kích thước bánh trước | 180×70 mm | 180×70 mm |
Kích thước bánh cân bằng | 115×55 mm | 115×55 mm |
Kích thước bánh sau | 84×70 mm | 84×70 mm |
Số bánh xe (truyền động/cân bằng/đỡ) | 1×2/4 | 1×2/4 |
Chiều cao nâng tiêu chuẩn | 2000/2500/3000/3300/3600 mm | 2000/2500/3000/3300/3600 mm |
Chiều cao nâng tối đa | 2515/3015/3515/3815/4115 mm | 2515/3015/3515/3815/4115 mm |
Chiều cao cột khi hạ | 1560/1810/2060/2210/2360 mm | 1560/1810/2060/2210/2360 mm |
Chiều dài tổng thể | 1875 mm | 1895 mm |
Chiều dài càng | 1150 mm | 1150 mm |
Chiều rộng tổng thể | 850 mm | 850 mm |
Kích thước càng nâng | 55/185/1150 mm | 55/185/1150 mm |
Khoảng cách giữa càng (trong/ngoài) | 180/550 (230/600) (280/650) | 180/550 (230/600) (280/650) (315/685) |
Chiều cao càng hạ | 90 mm | 90 mm |
Lối đi pallet 1000×1200 | 2304 mm | 2324 mm |
Lối đi pallet 800×1200 | 2236 mm | 2256 mm |
Bán kính quay | 1612 mm | 1632 mm |
Tốc độ di chuyển (tải/không tải) | 4.5 / 5 km/h | 4.5 / 5 km/h |
Tốc độ nâng (tải/không tải) | 120 / 210 mm/s | 160 / 200 mm/s |
Tốc độ hạ (tải/không tải) | 105 / 100 mm/s | 105 / 100 mm/s |
Khả năng leo dốc (tải/không tải) | 6% / 10% | 6% / 10% |
Động cơ truyền động/nâng | AC1.2 / DC2.2 | AC1.2 / DC3 |
Điện áp/dung lượng ắc quy | 24/210 V/Ah | 24/210 V/Ah |
Phanh | Điện từ / Tái sinh | Điện từ / Tái sinh |
Bộ điều khiển | HELI | HELI |
Mức ồn tại tai người lái | ≤69 dB | ≤69 dB |
Thông số sạc | 24/50 | 24/50 |
Trọng lượng ắc quy | 192 kg | 192 kg |
Tổng trọng lượng | 937 kg | 1035 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.