Skip to content
bdxenang.vnbdxenang.vn
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ
Trang chủ / Xe nâng / Xe nâng điện

HES16/20-D930

  • Phương thức vận chuyển: Vận chuyển đường biển

  • Mã số sản phẩm: Tùy chỉnh theo yêu cầu

  • Màu sắc: Đỏ
Liên hệ
Danh mục
  • Cầu xe nâng lên container
  • Thiết bị nâng hạ
  • Xe kéo hàng và xe chở hàng sàn cố định
  • Xe nâng
    • Xe nâng chọn đơn hàng
    • Xe nâng điện
    • Xe nâng đối trọng điện
    • Xe nâng pallet điện
    • Xe nâng tầm với điện
  • Xe nâng chạy dầu
  • Xe nâng chạy pin lithium
  • Xe nâng hạng nặng
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Thông tin chi tiết

  • Trọng lượng tịnh (N.W): 1213 kg

  • Phương thức vận chuyển: Đường biển (Sea freight)

  • Mã số sản phẩm: Tùy chỉnh theo yêu cầu (Customizable)

  • Mô tả đóng gói: Pallet gỗ (Wooden Pallet)


Giới thiệu sản phẩm

  1. Hệ thống lái điện tử giúp vận hành nhẹ nhàng và yên tĩnh.

  2. Van từ kép điều khiển hạ với ba chế độ tốc độ hạ.

  3. Động cơ truyền động AC không chổi than, không cần bảo trì; điều chỉnh tốc độ vô cấp an toàn và êm ái.

  4. Giới hạn nâng tự động với công tắc tiệm cận tuổi thọ cao; có thiết bị đảo chiều khẩn cấp và phanh khẩn cấp.

  5. Cơ cấu tăng cường lực truyền động nổi với bằng sáng chế.

  6. Tự động giảm tốc khi vào cua để đảm bảo an toàn; giảm tốc tự động khi nâng càng cao.

  7. Bộ điều khiển tích hợp nhiều chức năng bảo vệ tự động.

Thông số kỹ thuật

MODEL D930 (HES16) 950 (HES16) 350 (HES16) D930 (HES20)
1.1 Drive Electric
1.2 Operator Walkie/Stand on
1.3 Mast type 2-stage Full free 3-stage Full free 3-stage 2-stage
1.4 Load capacity (kg) 1600 1600 1600 2000
1.5 Load center (mm) 600
1.6 Height, fork lowered (mm) 90
1.7 Wheelbase (mm) 1325 1375 1375 1325
1.8 Wheel PU
1.9 Wheel size, front (mm) 248×75
1.10 Balance wheel size (mm) 115×55
1.11 Wheel size, rear (mm) 84×70
1.12 Wheels, front/rear (x=drive) 1×2/4
DIMENSION
2.1 Standard lift height (mm) 1400~3600/4000 3700~4700 5330~6300 1400~3600/4000
2.2 Max extend height (mm) 1900~3500 4200~4700 5800~6300 1900~3500
2.3 Mast lowered height (mm) 1185~1535 1385~1985 2520~2690 1185~1535
2.4 Free lifting height (mm) — 1385~1770 2074~2234 —
2.5 Overall length (mm) 2050~2470
2.6 Fork length (mm) 1150/1220
2.7 Overall width (mm) 856 957 957 856
2.8 Fork dimensions (mm) 55/185/1150(1220)
2.9 Distance between fork arms (mm) 180/550 (230/600), 280/650 (315/685)
2.10 Ground clearance (mm) 30
2.11 Aisle width for pallets 1000×1200 (mm) 2210/2600 2260/2650 2260/2650 2210/2600
2.12 Aisle width for pallets 800×1200 (mm) 2180/2580 2230/2625 2230/2625 2180/2580
2.13 Min. turning radius (mm) 1580/1990 1595/2010 1595/2010 1580/1990
PERFORMANCE
3.1 Travel speed (km/h) 6/6
3.2 Lifting speed (mm/s) 130/180
3.3 Lowering speed (mm/s) 100/200
3.4 Max. gradeability (%) 6%/8%
3.5 Drive motor/Lift motor AC1.5/DC3/DC0.15
BATTERY
4.1 Battery voltage/capacity 24/280 (Battery side pull)
4.2 Brake Electromagnetic/Regenerative
4.3 Controller ZAPI
4.4 Sound level (EN 12053) Low noise
4.5 Battery weight (kg) 235
4.6 Weight incl. battery (kg) 1213 1585 1649 1213

HES16/20-D930

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “HES16/20-D930” Hủy

Logo
Gọi cho chúng tôi E-mail

Dịch vụ khách hàng

  • Về chúng tôi
  • Chính sách riêng tư
  • Chính sách hoàn trả
  • Chính sách bán hàng
  • Chính sách vận chuyển

Công ty TNHH Bỉ Đức

  • Ðịa chỉ công ty 公司的地址:  Km17, An Lạc, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
  • Số ĐKKD: 0318689818
  • Email: [email protected]
  • 中文电话微信号 Số điện thoại liên hệ và wechat trung quốc: 15953177620
  • 越南号中文 Số điện thoại liên hệ tiếng Trung: 039.615.5081

Địa chỉ

  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?