Skip to content
bdxenang.vnbdxenang.vn
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ
Trang chủ / Xe nâng / Xe nâng điện

HES16-350/950

  • Vận chuyển: Đường biển

  • Mã số sản phẩm: Có thể tùy chỉnh

  • Màu sắc: Đỏ

Liên hệ
Danh mục
  • Cầu xe nâng lên container
  • Thiết bị nâng hạ
  • Xe kéo hàng và xe chở hàng sàn cố định
  • Xe nâng
    • Xe nâng chọn đơn hàng
    • Xe nâng điện
    • Xe nâng đối trọng điện
    • Xe nâng pallet điện
    • Xe nâng tầm với điện
  • Xe nâng chạy dầu
  • Xe nâng chạy pin lithium
  • Xe nâng hạng nặng
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Thông tin chi tiết:

  • Trọng lượng tịnh (N.W): 1585 kg

  • Vận chuyển: Đường biển

  • Mã số sản phẩm: Có thể tùy chỉnh

  • Đóng gói: Pallet gỗ

Giới thiệu sản phẩm:

  1. Hệ thống lái điện tử, vận hành nhẹ nhàng và yên tĩnh.

  2. Van từ giảm tốc hai mạch, hỗ trợ ba chế độ hạ tốc độ khác nhau.

  3. Động cơ truyền động xoay chiều (AC) không chổi than, không cần bảo trì; điều chỉnh tốc độ vô cấp giúp vận hành an toàn và êm ái.

  4. Giới hạn nâng tự động với công tắc tiệm cận tuổi thọ cao; trang bị công tắc dừng khẩn cấp và thiết bị đảo chiều khẩn cấp.

  5. Cơ chế tăng lực truyền động độc quyền đã được cấp bằng sáng chế.

  6. Tự động giảm tốc khi vào cua và khi nâng càng cao, đảm bảo an toàn hơn.

  7. Bộ điều khiển tích hợp nhiều chức năng bảo vệ tự động.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HES16 HES20
1.1 Loại truyền động Điện Điện
1.2 Người vận hành Đi bộ/Đứng lái Đi bộ/Đứng lái
1.3 Loại cột nâng 2 tầng 2 tầng
1.4 Tải trọng định mức 1600 kg 2000 kg
1.5 Tâm tải 600 mm 600 mm
1.6 Chiều cao hạ càng 90 mm 90 mm
1.7 Chiều dài cơ sở 1325 mm 1325 mm
1.8 Loại bánh xe PU PU
1.9 Kích thước bánh trước 248×75 248×75
1.10 Bánh cân bằng 115×55 115×55
1.11 Bánh sau 84×70 84×70
1.12 Số lượng bánh trước/sau 1×2/4 1×2/4
KÍCH THƯỚC
2.1 Chiều cao nâng chuẩn 2000~3600 mm 2000~3600 mm
2.2 Chiều cao nâng tối đa 2500~4115 mm 2500~4115 mm
2.3 Chiều cao cột hạ 1560~2360 mm 1560~2360 mm
2.4 Chiều dài tổng thể 2135~2500 mm 2135~2500 mm
2.5 Chiều dài càng 1150~1220 mm 1150~1220 mm
2.6 Chiều rộng tổng thể 856 mm 856 mm
2.7 Kích thước càng (d*r*d) 55/185/1150(1220) 55/185/1150(1220)
2.8 Khoảng cách càng 180~315/685 mm 180~315/685 mm
2.9 Khoảng sáng gầm 30 mm 30 mm
2.10 Lối đi pallet (1000×1200) 2210/2600 mm 2210/2600 mm
2.11 Lối đi pallet (800×1200) 2180/2580 mm 2180/2580 mm
2.12 Bán kính quay tối thiểu 1580/1990 mm 1580/1990 mm
HIỆU SUẤT
3.1 Tốc độ di chuyển (tải/không tải) 6/6 km/h 6/6 km/h
3.2 Tốc độ nâng (tải/không tải) 130/180 mm/s 130/180 mm/s
3.3 Tốc độ hạ (tải/không tải) 100/200 mm/s 100/200 mm/s
3.4 Khả năng leo dốc (tải/không tải) 6%/8% 6%/8%
3.5 Động cơ lái/nâng/lái AC1.5/DC3/DCO.15 AC1.5/DC3/DCO.15
ẮC QUY
4.1 Điện áp/dung lượng 24/280 24/280 (battery side pull)
4.2 Phanh Điện từ/tái tạo
4.3 Bộ điều khiển ZAPI
4.4 Độ ồn Thấp
4.5 Trọng lượng ắc quy 235 kg 235 kg
4.6 Tổng trọng lượng (bao gồm ắc quy) 1585 kg 1585 kg

HES16-350/950

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “HES16-350/950” Hủy

Logo
Gọi cho chúng tôi E-mail

Dịch vụ khách hàng

  • Về chúng tôi
  • Chính sách riêng tư
  • Chính sách hoàn trả
  • Chính sách bán hàng
  • Chính sách vận chuyển

Công ty TNHH Bỉ Đức

  • Ðịa chỉ công ty 公司的地址:  Km17, An Lạc, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
  • Số ĐKKD: 0318689818
  • Email: [email protected]
  • 中文电话微信号 Số điện thoại liên hệ và wechat trung quốc: 15953177620
  • 越南号中文 Số điện thoại liên hệ tiếng Trung: 039.615.5081

Địa chỉ

  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?