-
Tiêu chuẩn thiết kế: Được thiết kế bởi công ty thiết kế cơ khí nổi tiếng châu Âu và Hồng Kông, đồng bộ với trình độ kỹ thuật của các sản phẩm cùng thời ở châu Âu. Tiêu chuẩn thiết kế không những đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia, mà còn đạt chuẩn EU (EN1459; ISO15018), đảm bảo độ an toàn cao hơn;
-
Hệ thống động lực: Sử dụng động cơ VOLVO nhập khẩu nguyên chiếc, công suất mạnh mẽ;
-
Hộp số: Sử dụng hộp số DANA nhập khẩu nguyên chiếc, kết hợp hệ thống điều khiển chuyển số điện-thủy lực, vận hành mượt mà, độ tin cậy cao;
-
Cầu truyền động: Sử dụng cầu truyền động chịu tải của hãng KESSLER (Đức), khả năng chịu tải lớn, trang bị phanh ướt kín hoàn toàn không cần bảo dưỡng, an toàn và tin cậy, kéo dài tuổi thọ;
-
Hệ thống thủy lực: Sử dụng hệ thống điều khiển lưu lượng Parker, hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng;
-
Hệ thống hỗ trợ an toàn: Trang bị hệ thống cảnh báo lùi có hình ảnh, an toàn và tin cậy;
-
Kết cấu khung gầm cường lực: Sử dụng vật liệu cường độ cao để thiết kế khung xe, bền chắc và chịu lực tốt;
-
Không gian bảo trì rộng rãi: Cabin nghiêng, nắp động cơ mở rộng, thuận tiện tối đa cho công tác bảo trì bên trong.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐỐI TRỌNG (DÒNG G)
Tên thông số | Đơn vị | CPCD380-VD2-12III | CPCD400-VD2-12III | CPCD420-VD-12III | CPCD460-VD-12III | CPCD420-VD2-12III | CPCD460-VD2-12III |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tâm tải trọng | mm | 1200 | 1200 | 1200 | 1200 | 1200 | 1200 |
Trọng tải nâng | kg | 38000 | 40000 | 42000 | 46000 | 42000 | 46000 |
Chiều cao nâng (chuẩn) | mm | 4000 | 4000 | 4000 | 4000 | 4000 | 4000 |
Tốc độ nâng (có tải) | mm/s | 280 | 280 | 240 | 240 | 240 | 240 |
Góc nghiêng cột (Trước/Sau) | Độ (Grad) | 6/10 | 6/10 | 6/10 | 6/10 | 6/10 | 6/10 |
Động cơ | VOLVO | VOLVO | VOLVO | VOLVO | VOLVO | VOLVO | |
Chiều dài tổng thể (kèm càng) | mm | 9870 | 9870 | 10370 | 10370 | 10370 | 10370 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 4120 | 4120 | 4120 | 4120 | 4120 | 4120 |
Chiều cao tổng thể (khi không nâng cột) | mm | 4600 | 4600 | 4850 | 4850 | 4850 | 4850 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.