Skip to content
bdxenang.vnbdxenang.vn
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ
Trang chủ / Xe nâng / Xe nâng pallet điện

HEPT15/20-YLi

  • Kích thước: Dài 166 cm × Rộng 56 cm × Cao 116.5 cm

  • Vận chuyển: Đường biển

  • Thông số kỹ thuật: Màu đỏ

Liên hệ
Danh mục
  • Cầu xe nâng lên container
  • Thiết bị nâng hạ
  • Xe kéo hàng và xe chở hàng sàn cố định
  • Xe nâng
    • Xe nâng chọn đơn hàng
    • Xe nâng điện
    • Xe nâng đối trọng điện
    • Xe nâng pallet điện
    • Xe nâng tầm với điện
  • Xe nâng chạy dầu
  • Xe nâng chạy pin lithium
  • Xe nâng hạng nặng
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Chi tiết sản phẩm

  • Kích thước: Dài 166 cm × Rộng 56 cm × Cao 116.5 cm

  • Vận chuyển: Đường biển

Giới thiệu sản phẩm

  1. Sử dụng pin lithium LFP dạng cầm tay – dễ dàng thay thế, sạc nhanh, hiệu suất cao.

  2. Thân xe nhỏ gọn, linh hoạt, bán kính quay nhỏ, trọng lượng nhẹ – phù hợp với lối đi hẹp.

  3. Chiều cao hạ thấp tối thiểu của càng: 77mm – thích hợp cho pallet hai tầng.

  4. Tay cầm đa chức năng tích hợp nút đi thẳng đứng và nút đi chậm – dễ thao tác, thoải mái.

  5. Vỏ kim loại dạng mở lật – chắc chắn, bền bỉ, giúp bảo trì dễ dàng hơn.

  6. Có thể lắp bánh cân bằng hai bên để tăng độ ổn định khi di chuyển.

Chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật – YLi (HEPT15 / HEPT20)

HẠNG MỤC YLi (HEPT15) YLi 24V (HEPT20) YLi 48V (HEPT20)
1.1 Truyền động Điện
1.2 Hình thức vận hành Đi bộ (Walkie)
1.3 Tải trọng định mức (kg) 1500 2000 2000
1.4 Tâm tải (mm) 600
1.5 Chiều cao càng hạ (mm) 77
1.6 Chiều dài cơ sở (mm) 1183
1.7 Loại bánh xe PU
1.8 Kích thước bánh trước (mm) 210×70
1.9 Kích thước bánh sau (mm) 74×60
1.10 Số bánh (truyền động / chịu tải) 1×2 / 4
1.11 Chiều cao nâng (mm) 115
1.12 Chiều cao tay lái (thấp / cao) (mm) 618 / 1165
1.13 Chiều dài tổng thể (mm) 1660
1.14 Chiều dài càng nâng (mm) 1150
1.15 Chiều rộng tổng thể (mm) 560 / 685
1.16 Kích thước càng nâng (r×d×dài) (mm) 55 / 155 / 1150 (1200)
1.17 Khoảng cách giữa càng (trong/ngoài) (mm) 250 / 560 (375 / 685)
1.18 Lối đi với pallet 1000×1200 (mm) 1753
1.19 Lối đi với pallet 800×1200 (mm) 1716
1.20 Bán kính quay tối thiểu (mm) 1405
HIỆU SUẤT VẬN HÀNH
2.1 Tốc độ di chuyển (có/không tải) (km/h) 4 / 4.5
2.2 Tốc độ nâng (có/không tải) (mm/s) 35 / 40
2.3 Tốc độ hạ (có/không tải) (mm/s) 65 / 60
2.4 Khả năng leo dốc (có/không tải) (%) 6% / 16%
2.5 Động cơ truyền động / nâng (kW) DC0.75 / DC0.8 DC0.9 / DC0.8 BLDC0.9 / DC0.8
ẮC QUY
3.1 Điện áp / Dung lượng danh định (V/Ah) 24/20 (24/30, 24/40) 24/30 (24/40) 48/15 (48/20)
3.2 Phanh Điện từ / Tái sinh
3.3 Độ ồn theo EN 12053 (dB) ≤75
3.4 Trọng lượng ắc quy (kg) 3.5 – 4
3.5 Trọng lượng xe gồm ắc quy (kg) 143 144
3.6 Thông số bộ sạc (V/A) 24/8 (24/10) – 48/4 (48/5)

HEPT15/20-YLi

HEPT15/20-YLi

HEPT15/20-YLi

HEPT15/20-YLi

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “HEPT15/20-YLi” Hủy

Logo
Gọi cho chúng tôi E-mail

Dịch vụ khách hàng

  • Về chúng tôi
  • Chính sách riêng tư
  • Chính sách hoàn trả
  • Chính sách bán hàng
  • Chính sách vận chuyển

Công ty TNHH Bỉ Đức

  • Ðịa chỉ công ty 公司的地址:  Km17, An Lạc, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
  • Số ĐKKD: 0318689818
  • Email: [email protected]
  • 中文电话微信号 Số điện thoại liên hệ và wechat trung quốc: 15953177620
  • 越南号中文 Số điện thoại liên hệ tiếng Trung: 039.615.5081

Địa chỉ

  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?