Skip to content
bdxenang.vnbdxenang.vn
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ
Trang chủ / Xe nâng / Xe nâng tầm với điện

HESR16-UD

  • Vận chuyển: Vận chuyển bằng đường biển
  • Số hiệu đặc điểm kỹ thuật: Có thể tùy chỉnh
  • Màu sắc: Đỏ
Liên hệ
Danh mục
  • Cầu xe nâng lên container
  • Thiết bị nâng hạ
  • Xe kéo hàng và xe chở hàng sàn cố định
  • Xe nâng
    • Xe nâng chọn đơn hàng
    • Xe nâng điện
    • Xe nâng đối trọng điện
    • Xe nâng pallet điện
    • Xe nâng tầm với điện
  • Xe nâng chạy dầu
  • Xe nâng chạy pin lithium
  • Xe nâng hạng nặng
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Chi tiết cần thiết:

  • N.W (Trọng lượng tịnh): 2290 kg

  • Vận chuyển: Vận chuyển bằng đường biển

  • Số hiệu đặc điểm kỹ thuật: Có thể tùy chỉnh

Giới thiệu sản phẩm:

Cấu hình và hiệu suất:

  1. Nghiêng càng, hai xilanh dầu giúp nâng cao độ mượt mà.

  2. Hệ thống lái trợ lực điện, nhẹ và ít tiếng ồn.

  3. Van từ hai chiều, ba chế độ tốc độ hạ.

  4. Động cơ lái AC, không chổi than và không cần bảo trì.

  5. Giới hạn nâng, tiếp cận, nghiêng tự động, giúp kéo dài tuổi thọ của động cơ và ắc quy.

An toàn:

  1. Giảm tốc độ tự động khi vào cua, giúp tăng cường an toàn.

  2. Vị trí hàng hóa cao, phương tiện tự động giảm tốc độ.

  3. Hệ thống điều khiển tốc độ liên tục, an toàn và yên tĩnh.

  4. Bộ điều khiển với nhiều hệ thống bảo vệ tự động.

  5. Thiết bị đảo chiều khẩn cấp / công tắc phanh khẩn cấp.

MODEL: HESR16
ĐẶC TÍNH
1.1 Dẫn động Điện
1.2 Loại người vận hành Đi bộ
1.3 Chiều rộng đường ray 1325 mm
1.4 Công suất tải định mức 1600 kg
1.5 Trung tâm tải 500 mm
1.6 Chiều cao, càng nâng hạ 55 mm
1.7 Chiều dài cơ sở 1478 mm
1.8 Bánh xe PU
1.9 Kích thước bánh xe trước 248*75 mm
1.10 Kích thước bánh xe sau 126*75 mm
1.11 Số bánh trước/sau 1x±4
1.12 Khoảng cách giữa các tay đỡ 1225 mm
KÍCH THƯỚC
2.2 Chiều cao nâng chuẩn 3600/4500/6000 mm
2.3 Chiều cao mở rộng tối đa 4785/5685/7148 mm
2.4 Chiều cao mast khi hạ 1948/2248/2748 mm
2.8 Chiều dài tổng thể 2225 mm
2.9 Chiều dài càng nâng 1070 mm
2.10 Chiều rộng tổng thể 1435 mm
2.11 Kích thước càng (h*w*l) 40*100*1070 mm
2.12 Khoảng cách giữa các cánh càng (ngoài) 200-755 mm
2.14 Nghiêng càng (F/B) 4/3
2.15 Khoảng sáng gầm 48.5 mm
2.16 Chiều rộng lối đi cho pallet 1000X1200 đường chéo 2690 mm
2.17 Chiều rộng lối đi cho pallet 800X1200 chiều dài 2640 mm
2.18 Bán kính quay tối thiểu 1566 mm
HIỆU SUẤT
3.1 Tốc độ di chuyển, tải/lồng không tải 3.5/4 km/h
3.2 Tốc độ nâng, tải/lồng không tải 130/220 mm/s
3.3 Tốc độ hạ, tải/lồng không tải 130/230 mm/s
3.4 Độ dốc tối đa, tải/lồng không tải 5%/12%
3.5 Động cơ lái/Motor nâng AC3.0/DC3.0 kW
ẮC QUY
4.1 Điện áp định mức/ dung lượng 24/345 V/Ah
4.2 Phanh Điện từ/ Tái tạo
4.3 Bộ điều khiển ZAPI
4.4 Mức độ âm thanh tại tai người lái Tiếng ồn thấp dB (theo EN 12053)
4.5 Trọng lượng ắc quy 300 kg
4.6 Trọng lượng dịch vụ bao gồm ắc quy 2290 kg

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “HESR16-UD” Hủy

Logo
Gọi cho chúng tôi E-mail

Dịch vụ khách hàng

  • Về chúng tôi
  • Chính sách riêng tư
  • Chính sách hoàn trả
  • Chính sách bán hàng
  • Chính sách vận chuyển

Công ty TNHH Bỉ Đức

  • Ðịa chỉ công ty 公司的地址:  Km17, An Lạc, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
  • Số ĐKKD: 0318689818
  • Email: [email protected]
  • 中文电话微信号 Số điện thoại liên hệ và wechat trung quốc: 15953177620
  • 越南号中文 Số điện thoại liên hệ tiếng Trung: 039.615.5081

Địa chỉ

  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?